🌟 뼈가 녹다[녹아나다]
• Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47)