🌟 뼈가 녹다[녹아나다]

1. 어렵거나 힘든 일로 고생하다.

1. SỤN XƯƠNG SỐNG, CỤP XƯƠNG SỐNG: Khổ sở vì việc khó nhọc hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 뼈가 녹도록 일을 하고서 점심도 못 먹었다.
    He worked till his bones melted and didn't even eat lunch.
  • Google translate 그 곳의 노동자들은 하루 종일 뼈가 녹아나게 노역을 할 수밖에 없었다.
    The workers there had no choice but to work their bones to melt all day.

뼈가 녹다[녹아나다]: have one's bones melt,骨が溶ける。苦労する,avoir les os qui fondent,derretir [derretirse] el hueso,تنصهر عظام,(шууд орч.) ясаа хайлтал, ясаа цайтал,sụn xương sống, cụp xương sống,(ป.ต.)กระดูกละลาย ; ยากลำบาก, ลำบาก, เหนื่อยยาก, ยากลำเค็ญ, ทุกข์ยาก,bersusah payah,страдать; мучиться,累断了骨头,

💕Start 뼈가녹다녹아나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)